--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngai ngái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngai ngái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngai ngái
+
xem ngái (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngai ngái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngai ngái"
:
ngai ngái
ngài ngại
Những từ có chứa
"ngai ngái"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
throne
earl of warwick
Dauphin
edward iv
tottering
state
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
ngai ngái
:
xem ngái (láy)
+
hùng cứ
:
Occupy and rule over unchalleged (an area)Hùng cứ một phương trong bao nhiêu nămTo occupy and rule over unchallenged an area for many years
+
năng nổ
:
ditigent, zealous
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
mourner
:
người than khóc, người đi đưa ma